Xe máy chuyên dùng là gì? Không giống như xe máy thông thường dùng để di chuyển hàng ngày, xe máy chuyên dùng được thiết kế và sử dụng trong các công việc đặc thù như thi công công trình, nông nghiệp, lâm nghiệp, hoặc trong các hoạt động quân sự và an ninh. Với những đặc điểm riêng biệt và chức năng đặc thù, xe máy chuyên dùng đóng góp một phần không nhỏ vào sự phát triển và bảo vệ của xã hội. Vậy chính xác thì xe máy chuyên dùng là gì, có những loại nào và quy trình đăng ký chi tiết như thế nào?
Xe máy chuyên dùng là gì?
Khi nhắc đến các loại phương tiện giao thông, chúng ta thường nghĩ ngay đến xe mô tô hay xe gắn máy, nhưng ít ai biết về khái niệm “xe máy chuyên dùng”. Vậy xe máy chuyên dùng là gì? Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như trong thi công công trình, nông nghiệp, lâm nghiệp, hoặc các hoạt động quân đội và an ninh khi tham gia giao thông.
Nhiều người thường nhầm lẫn xe máy chuyên dùng với xe mô tô và xe gắn máy. Để làm rõ, xe mô tô là phương tiện cơ giới hai bánh hoặc ba bánh, chủ yếu dùng để chở khách, với dung tích xi lanh từ 50cm3 trở lên, và trọng lượng không quá 400kg đối với xe hai bánh, hoặc từ 350kg đến 500kg đối với xe ba bánh. Trong khi đó, xe gắn máy là loại phương tiện hoạt động bằng động cơ, cũng có hai hoặc ba bánh, nhưng vận tốc tối đa chỉ đạt 50km/h và dung tích xi lanh không quá 50cm3.
Những loại xe máy chuyên dùng thường rất ít xuất hiện trong đời sống hàng ngày. Ngay cả những chiếc xe của Cảnh sát giao thông mà chúng ta thấy thường xuyên cũng chỉ được biết đến dưới tên gọi “xe cảnh sát”. Theo Luật Giao thông đường bộ 2008, Khoản 20, Điều 3, Xe máy chuyên dùng bao gồm các loại xe thi công, xe nông nghiệp, lâm nghiệp và các loại xe đặc chủng khác sử dụng cho mục đích quốc phòng, an ninh khi tham gia giao thông đường bộ.
Xe máy chuyên dùng có mấy loại?
Xe máy chuyên dùng được chia thành các loại chính sau đây:
- Xe máy thi công: Đây là loại xe chuyên dụng trong xây dựng công trình, bao gồm các máy móc như máy làm đất, máy thi công mặt đường, máy thi công nền móng công trình, máy đặt ống,…
- Xe máy công an – quân sự: Là các dòng xe phân khối lớn, được thiết kế và sử dụng đặc biệt cho các lực lượng công an và quân đội trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
- Xe máy nông – lâm nghiệp: Đây là loại xe sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và lâm nghiệp, bao gồm xe máy kéo chuyên dùng với bánh lốp và xe máy kéo chuyên dùng với bánh xích.
Điều kiện để được điều khiển xe máy chuyên dùng là gì?
Điều kiện với người điều khiển phương tiện
Theo Điều 62 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, để điều khiển xe máy chuyên dùng khi tham gia giao thông, người lái xe phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Đạt đủ độ tuổi theo quy định và có sức khỏe phù hợp với công việc.
- Đã hoàn thành khóa bồi dưỡng kiến thức về luật giao thông đường bộ.
- Có bằng hoặc chứng chỉ điều khiển do cơ sở đào tạo cấp.
Ngoài ra, khi tham gia giao thông, người điều khiển xe máy chuyên dùng cần mang theo các giấy tờ sau:
- Giấy đăng ký xe.
- Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ và bằng hoặc chứng chỉ điều khiển xe máy chuyên dùng.
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định tại Điều 57 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008.
Theo Điều 8, Thông tư số 09/2009/TT-BGTVT ban hành ngày 24/06/2009, nếu người điều khiển xe máy chuyên dùng đã có giấy phép lái xe ô tô, thì có thể thay thế chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ.
Điều kiện đối với phương tiện xe máy chuyên dùng
Xe máy chuyên dùng khi đưa vào lưu hành phải tuân thủ các quy định tại Điều 57 của Luật Giao thông đường bộ, bao gồm:
- Đảm bảo chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, bao gồm hệ thống phanh, hệ thống chuyển hướng, đèn chiếu sáng, v.v.
- Có giấy đăng ký và gắn biển số do cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Hoạt động trong phạm vi cho phép, đảm bảo an toàn và công trình đường bộ.
- Việc sản xuất, lắp ráp, cải tạo, sửa chữa, và nhập khẩu cần phải tuân thủ các quy định về chất lượng an toàn và bảo vệ môi trường.
Theo Điều 26 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người điều khiển xe thô sơ, xe mô tô, xe gắn máy, và xe máy chuyên dùng có tốc độ nhỏ hơn 70km/h không được phép đi vào đường cao tốc. Xe chỉ được phép vào đường cao tốc khi phục vụ việc quản lý và bảo trì. Nếu vi phạm, người điều khiển có thể bị phạt từ 5 đến 7 triệu đồng, cùng với việc bị tước giấy phép lái xe và chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ từ 1 đến 3 tháng.
Giấy tờ xác nhận quyền sở hữu và quy trình đăng ký xe máy chuyên dùng
Giấy tờ xác nhận quyền sở hữu xe máy chuyên dùng theo quy định
Theo quy định tại Điều 3 của Thông tư 22/2019/TT-BGTVT, để xác nhận quyền sở hữu xe máy chuyên dùng, bạn cần có một trong các giấy tờ sau:
- Hợp đồng mua bán, cho tặng hoặc thừa kế theo quy định của pháp luật.
- Hóa đơn bán hàng theo quy định của Bộ Tài chính.
- Văn bản từ cơ quan có thẩm quyền đồng ý thanh lý xe theo quy định.
- Văn bản của bên cho thuê tài chính cho phép bên thuê đăng ký quyền sở hữu xe máy chuyên dùng.
- Quyết định tiếp nhận viện trợ từ cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
- Quyết định xuất, bán hàng dự trữ quốc gia từ cơ quan có thẩm quyền.
Quy trình đăng ký xe máy chuyên dùng chi tiết
Theo Thông tư 22/2019/TT-BGTVT, quy trình đăng ký xe máy chuyên dùng gồm các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký, bao gồm: Tờ khai đăng ký xe máy chuyên dùng, Bản chính giấy tờ xác nhận quyền sở hữu xe máy chuyên dùng, Bản chính giấy tờ xác định nguồn gốc xe máy chuyên dùng.
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý vận tải và An toàn giao thông thuộc Sở Giao thông Vận tải tỉnh/thành phố. Khi nộp hồ sơ, chủ sở hữu phải xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu. Nếu người nộp hồ sơ là người được ủy quyền, cần có giấy ủy quyền với chữ ký xác nhận của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn.
- Bước 3: Phòng Quản lý vận tải tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, chủ sở hữu sẽ được cấp giấy hẹn ngày và địa điểm kiểm tra xe máy chuyên dùng, đồng thời phải nộp lệ phí theo quy định. Nếu hồ sơ chưa đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan sẽ hướng dẫn để hoàn thiện hồ sơ.
- Bước 4: Nhân viên Phòng Quản lý vận tải và An toàn giao thông tiến hành kiểm tra xe máy chuyên dùng, đối chiếu với tờ khai và biển số xe. Sau khi kiểm tra, cán bộ quản lý sẽ cấp giấy hẹn.
- Bước 5: Chủ sở hữu hoặc đại diện đến nhận Giấy chứng nhận đăng ký và biển số xe máy chuyên dùng tại Phòng Quản lý vận tải và An toàn giao thông theo lịch hẹn.
Trên đây là những thông tin về xe máy chuyên dùng là gì cũng như những điều kiện để được điều khiển. Xe máy chuyên dùng, với vai trò và ứng dụng đặc thù, không chỉ là một phương tiện vận chuyển mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Hiểu rõ về xe máy chuyên dùng giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của những phương tiện này trong việc thúc đẩy sự phát triển và bảo vệ xã hội, từ đó góp phần vào việc sử dụng hiệu quả và an toàn trong các lĩnh vực liên quan.